Đây là những con số đáng giật mình, đòi hỏi sự vào cuộc ngay lập tức của cả gia đình và toàn xã hội.
Không chỉ giáo dục giới tính, sức khỏe sinh sản mà hầu hết kỹ năng sống, kỹ năng giao tiếp là những kiến thức thiếu hụt với học sinh các cấp ở trường công lập hiện nay, nơi vẫn đặt nặng kiến thức văn hóa trong chương trình giảng dạy.
Với chương trình giáo dục phổ thông cũ, ở cấp tiểu học, sách lớp 5 có đề cập về sự hình thành em bé nhưng khá ít ỏi. Ở cấp THCS, môn Sinh học lớp 8 có phần giới thiệu rất cơ bản về cơ thể người.
Đến cấp THPT, nội dung giáo dục giới tính chỉ được lồng ghép, tích hợp trong một số môn như: Sinh học, Giáo dục công dân và chương trình ngoại khóa.
Không ít thầy cô giáo vẫn có tâm lý ngại ngùng khi nói về bộ phận sinh dục hay quan hệ tình dục, chỉ giải thích vòng vo, khiến học sinh vừa khó hiểu, vừa tò mò. Tương tự, nhiều bậc phụ huynh chưa coi trọng việc trang bị kiến thức về sức khỏe sinh sản, an toàn tình dục cho con cái. Chỉ đến khi có sự việc xảy ra như trẻ yêu sớm, bỏ bê học hành, mang thai ngoài ý muốn hay mắc bệnh… thì người lớn mới tá hỏa tìm cách giải quyết.
Nguyên nhân dễ lý giải bởi tâm lý người phương Đông và những định kiến xã hội khiến hầu hết người lớn ngại nhìn thẳng vào những vấn đề liên quan tình dục. Vì thế, trẻ nhỏ thường tự tìm lời giải cho những băn khoăn của mình từ bạn bè, đặc biệt là từ mạng Internet - một “biển” thông tin và dễ dàng tìm kiếm.
Vì vậy, giáo dục giới tính một cách chính thống sẽ là “người dẫn đường” để trẻ không lạc lối giữa vô vàn thông tin cũng như “cạm bẫy” ở cả thế giới ảo lẫn thế giới thực.
Đầu tiên, ngành giáo dục cần nghiên cứu kỹ lưỡng, tiếp thu góp ý rộng rãi để quyết định đưa giáo dục giới tính thành môn học độc lập hay dạy tích hợp với các nội dung khác, từ đó có cơ sở để xây dựng chương trình một cách có hệ thống. Trong đó, cần nhìn nhận giáo dục giới tính không phải là giáo dục tình dục, “vẽ đường cho hươu chạy”, mà là một môn khoa học có đầy đủ kiến thức về cơ thể học, tâm lý học, kỹ năng tự bảo vệ…
Nội dung học tập cần được xác định cụ thể, phù hợp với từng cấp học. Như cấp mầm non, tiểu học là những kiến thức cơ bản về giới tính, và quan trọng nhất là dạy trẻ biết cách bảo vệ bản thân, tránh bị xâm hại. Với cấp THCS, THPT là những kiến thức nâng cao dần, từ các mối quan hệ bạn bè, tình yêu, đến xu hướng tính dục, thông tin về cộng đồng LGBT để trẻ thực sự thấu hiểu bản thân, tránh bị lôi cuốn bởi các trào lưu xung quanh; tình dục và những hậu quả có thể xảy ra, các biện pháp tránh thai và phòng bệnh, các quy định của pháp luật và cách tự vệ trước bạo lực,…
Không chỉ nội dung, phương pháp học tập cũng cần thay đổi theo hướng cụ thể và thiết thực hơn. Những hình ảnh, video, mô hình minh họa phù hợp sẽ giúp học sinh tiếp nhận kiến thức hiệu quả, thay vì mơ hồ với con chữ trong sách vở hay “lời nói gió bay” mà thầy cô dạy.
Tùy từng nội dung, lứa tuổi, nhà trường có thể bố trí để nam, nữ học riêng, tránh việc ngại ngùng dẫn đến đề cập kiến thức một cách chung chung, học như “cưỡi ngựa xem hoa”. Ngoài giáo trình chuẩn và khoa học, người đứng lớp cũng phải là chuyên gia có kinh nghiệm, được đào tạo bài bản, có thể dễ dàng giải đáp mọi thắc mắc của học sinh, không né tránh.
Xa hơn, việc giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản không nên xem chỉ là một phần nội dung dạy kiến thức, kỹ năng, mà nó cần được đặt trong mục tiêu chiến lược dân số, hướng đến nâng cao chất lượng dân số; đồng thời là một bộ phận không thể thiếu của việc phòng ngừa các vấn đề xã hội thay vì chạy theo giải quyết hậu quả.
Để đáp ứng những yêu cầu này, ngành giáo dục và các bộ, ngành liên quan sẽ cần sự đầu tư rất lớn cả về vật chất, nhân sự và thời gian. Do đó, trước mắt, để kịp thời giáo dục giới tính cho học sinh, nhà trường và phụ huynh có thể phối hợp dựa vào điều kiện thực tế, huy động nguồn lực để mời chuyên gia, xây dựng những tiết học mang đến kiến thức cơ bản nhất.
Không chỉ từ phía nhà trường, gia đình cũng phải tham gia vào công tác giáo dục giới tính mới mong mang lại hiệu quả cao nhất. Sự gần gũi, lắng nghe và chia sẻ thường xuyên của mẹ với con gái, cha với con trai sẽ giúp các em có những nhìn nhận và hành vi đúng đắn.
Cuối cùng, gia đình và nhà trường cũng phải phối hợp chặt chẽ trong việc định hướng, quản lý để con em biết cách tiếp cận với Internet một cách tích cực.
Nghiêm túc nhìn nhận vấn đề, vượt qua rào cản tâm lý và những quan niệm cứng nhắc là cách để người lớn dẫn dắt con trẻ tìm đúng kiến thức về giới tính, để các em yên tâm phát triển lành mạnh và toàn diện nhất./.